Có 1 kết quả:
丈夫 zhàng fu ㄓㄤˋ
zhàng fu ㄓㄤˋ [zhàng fū ㄓㄤˋ ㄈㄨ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husband
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhàng fu ㄓㄤˋ [zhàng fū ㄓㄤˋ ㄈㄨ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0